--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copepod crustacean
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copepod crustacean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copepod crustacean
+ Noun
giống copepod
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
copepod crustacean
:
giống copepod
+
class angiospermae
:
(thực vật học) lớp thực vật hạt kín
+
incriminating
:
buộc tội cho, đổ trách nhiệm cho
+
prolonged
:
kéo dài, được nối dài thêma prolonged visit cuộc đi thăm kéo dài
+
borrowed
:
vay, mượnborrowed plumes bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)